Có 2 kết quả:

圆锥 yuán zhuī ㄩㄢˊ ㄓㄨㄟ圓錐 yuán zhuī ㄩㄢˊ ㄓㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cone
(2) conical
(3) tapering

Từ điển Trung-Anh

(1) cone
(2) conical
(3) tapering